Ý nghĩa tên tiếng anh hay cho nữ theo bảng chữ cái từ A đến Z

10089
0
SHARE

Các ông bố và bà mẹ trẻ ngày nay thường hay thích đặt tên cho con gái mình những cái tên tiếng anh thật đáng yêu và ý nghĩa. Tuy nhiên có nhiều tên thông dụng và khá phổ biến dẫn đến dễ làm các con hay bị trùng tên nhau, điều này chắc hẳn các bạn cũng không mong muốn. Do đó, mình xin sưu tầm trọn bộ tên tiếng anh hay cho nữ theo bảng chữ cái từ A đến Z, đảm bảo tha hồ tên hay cho các bạn lựa chọn. Mời các bạn cùng theo dõi!

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái A

– Abigail: Nguồn vui

– Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc

– Adelaide: No đủ, giàu có

– Adrienne: Nữ tính

– Agatha: Điều tốt đẹp

– Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

– Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng

– Aimee: Được yêu thương

– Atlanta: Ngay thẳng

– Alarice: Thước đo cho tất cả

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

– Alda: Giàu sang

– Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại

– Alice: Niềm hân hoan

– Alina: Thật thà, không gian trá

– Alma: Người chăm sóc mọi người

– Amanda: Đáng yêu

– Amaryllis: Niềm vui

– Amber: Viên ngọc quý

– Anastasia: Người tái sinh

– Andrea: Dịu dàng, nữ tính

– Angela: Thiên thần

– Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần

– Anita: Duyên dáng và phong nhã

– Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng

– Annabelle: Niềm vui mừng

– Annette: Một biến thể của tên Anne

– Anthea: Như một loài hoa

– Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc

– Audrey: Khỏe mạnh

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

– Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên

– Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn

– Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc

– Belinda: Đáng yêu

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

– Belle, Bella: Xinh đẹp

– Bernice: Người mang về chiến thắng

– Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ

– Bettina: Ánh sáng huy hoàng

– Beryl: Một món trang sức quý giá

– Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế

– Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế

– Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế

– Bianca: Trinh trắng

– Blair: Vững vàng

– Bly: Tự do và phóng khoáng

– Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu

– Brenda: Lửa

– Briana: Quý phái và đức hạnh

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Catherine: Tinh khiết

Camille: Đôi chân nhanh nhẹn

Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng

Carla: Nữ tính

Carly: Một dạng của tên Caroline

Carmen: Quyến rũ

Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Cherise, Cherry: Ngọt ngào

Charlene: Cô gái nhỏ xinh

Chelsea: Nơi để người khác nương tựa

Cheryl: Người được mọi người mến

Chloe: Như bông hoa mới nở

Christine, Christian: Ngay thẳng

Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng

Clarissa: Được nhiều người biết đến

Coral: Viên đá nhỏ

Courtney: Người của hoàng gia

Cynthia: Nữ thần

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái D

Danielle: Nữ tính

Darlene: Được mọi người yêu mến

Davida: Nữ tính

Deborah: Con ong chăm chỉ

Diana, Diane: Nữ thần

Dominica: Chúa tể

Dominique: Thuộc về Thượng Đế

Donna: Quý phái

Dora: Một món quà

Doris: Từ biển khơi

Drucilla Dewey Eyes

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái E

– Eda: Giàu có

– Edna: Nồng nhiệt

– Edeline: Tốt bụng

– Edith: Món quaà

– Edlyn: Cao thượng

– Edna: Nhân ái

– Edwina: Có tình nghĩa

– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng

– Elena: Thanh tú

– Elga, Elfin: Ngọn giáo

– Emily: Giàu tham vọng

– Emma: Tổ mẫu

– Erika: Mạnh mẽ

– Ernestine: Có mục đích

– Esmeralda: Đá quý

– Estelle: Một ngôi sao

– Estra: Nữ thần mùa xuân

– Ethel: Quý phái

– Eudora: Món quà

– Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng

– Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái F

– Fannie: Tự do

– Farrah, Fara: Đẹp đẽ

– Fawn: Con nai nhỏ

– Faye: Đẹp như tiên

– Fedora: Món quà quý

– Felicia: Lời chúc mừng

– Fern: Sức sống bền lâu

– Fiona: Xinh xắn

– Flora: Một bông hoa

– Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng

– Frida, Frida: Cầu ước hòa bình

– Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái G

– Gabrielle: Sứ thần của Chúa

– Gale: Cuộc sống

– Gaye: Vui vẻ

– Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính

– Geraldine: Người vĩ đại

– Gloria: Đẹp lộng lẫy

– Glynnis: Đẹp thánh thiện

– Grace: Lời chúc phúc của Chúa

– Guinevere: Tinh khiết

– Gwen, Gwendolyn: Trong sáng

– Gwynne: Ngay thẳng

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái H

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

– Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng

– Hanna: Lời chúc phúc của Chúa

– Harriet: Người thông suốt

– Heather: hoa thạch nam

– Helen, Helena: Dịu dàng

– Hetty: Người được nhiều người biết đến

– Holly: ngọt như mật ong

– Hope: Hy vọng, lạc quan

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái I

– Ida, Idelle: Lời chúc mừng

– Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng

– Ingrid: Yên bình

– Irene: Hòa bình

– Iris: Cồng vồng

– Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa

– Ivory: Trắng như ngà

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái J

– Jacqueline: Nữ tính

– Jade: Trang sức lộng lẫy

– Jane, Janet: Duyên dáng

– Jasmine: Như một bông hoa

– Jemima: Con chim bồ câu

– Jennifer: Con sóng

– Jessica, Jessie: Khỏe mạnh

– Jewel: Viên ngọc quý

– Jillian, Jill: Bé nhỏ

– Joan: Duyên dáng

– Josephine: Giấc mơ đẹp

– Judith, Judy: Được ca ngợi

– Juliana, Julie: Tươi trẻ

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái K

– Kacey Eagle: Đôi mắt

– Kara: Chỉ duy nhất có một

– Karen, Karena: Tinh khiết

– Kate: Tinh khiết

– Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết

– Keely: Đẹp đẽ

– Kelsey: Chiến binh

– Kendra: Khôn ngoan

– Kerri: Chiến thắng bóng tối

– Kyla: Đáng yêu

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái L

– Lacey: Niềm vui sướng

– Lara: Được nhiều người yêu mến

– Larina: Cánh chim biển

– Larissa: Giàu có và hạnh phúc

– Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế

– Laverna: Mùa xuân

– Leah, Leigh: Niềm mong đợi

– Lee, Lea: Phóng khoáng

– Leticia: Niềm vui

– Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây

– Linda: Xinh đẹp

– Linette: Hòa bình

– Lois:Nữ tính

– Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng

– Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu

– Luna: Có bình minh Shining

– Lynn: Thác nước

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái M

– Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn

– Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn

– Madge: Một viên ngọc

– Magda, Magdalene: Một tòa tháp

– Maggie: Một viên ngọc

– Maia: Một ngôi sao

– Maisie: Cao quý

– Mandy: Hòa đồng, vui vẻ

– Marcia:Nữ tính

– Margaret: Một viên ngọc

– Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển

– Marnia:Cô gái trên bãi biển

– Megan: Người làm việc lớn

– Melanie: Người chống lại bóng đêm

– Melinda: Biết ơn

– Melissa:Con ong nhỏ

– Mercy: Rộng lượngvà từ bi

– Michelle:Nữ tính

– Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ

– Miranda: Người đáng ngưỡng mộ

– Myra: Tuyệt vời

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái N

– Nadia, Nadine: Niềm hy vọng

– Nancy: Hòa bình

– Naomi: Đam mê

– Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh

– Nathania: Món quà của Chúa

– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng

– Nerissa: Con gái của biển

– Nerita: Sinh ra từ biển

– Nessa, Nessa:Tinh khiết

– Nicolette: Chiến thắng

– Nina: Người công bằng

– Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh

– Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến

– Nora, Norine: Trọng danh dự

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái O

– Odette: Âm nhạc

– Olga: Thánh thiện

– Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình

– Opal: Đá quý

– Ophelia: Chòm sao Thiên hà

– Oprah: Hoạt ngôn

– Oriel, Orlena: Quý giá

– Orlantha: Người của đất

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái P

– Pamela:Ngọt như mật ong

– Pandora:Người có nhiều năng khiếu

– Pansy:Ý nghĩ

– Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh

– Patricia:Quý phái

– Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý

– Philippa: Giàu nữ tính

– Phoebe: Ánh trăng vàng

– Phyllis:Cây cây xanh tốt

– Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu

– Primrose:Hoa hồng

– Priscilla:Hiếu thảo

– Prudence:Cẩn trọng

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Q

– Queen, Queenie: Nữ hoàng

– Quenna:Mẹ của nữ hoàng

– Questa: Người kiếm tìm

– Quinella, Quintana:

– Quintessa: Tinh hoa

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái R

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

– Rachel: Nữ tính

– Ramona:Khôn ngoan

– Rebecca: Ngay thẳng

– Regina:Hoàng hậu

– Renata, Renee:Người tái sinh

– Rhea: Trái đất

– Rhoda:Hoa hồng

– Rita: Viên ngọc quý

– Roberta: Được nhiều người biết đến

– Robin: Nữ tính

– Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng

– Rosemary:Tinh hoa của biển

– Roxanne: Bình Minh

– Ruby: Viên hồng ngọc

– Ruth: Bạn của tất cả mọi người

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái S

– Sabrina: Nữ thần sông

– Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại

– Sadie:Người làm lớn

– Selena: Mặn mà, đằm thắm

– Sally: Người lãnh đạo

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

– Samantha: Người lắng nghe

– Scarlett: Màu đỏ

– Selene, Selena: Ánh trăng

– Shana:Đẹp đẽ

– Shannon:Khôn ngoan

– Sharon: Yên bình

– Sibyl, Sybil:Khôn ngoan và có tài tiên tri

– Simona, Simone:Người biết lắng nghe

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái T

– Tabitha: Con linh dương tinh ranh

– Talia: Tươi đẹp

– Tamara: Cây cọ

– Tammy: Hoàn hảo

– Tanya: Nữ hoàng

– Tara: Ngọn tháp

– Tatum: Sự bất ngờ

– Teresa, Teri Harvester

– Tess: Xuân thì

– Thalia: Niềm vui

– Thomasina:Con cừu non

– Thora: Sấm

– Tina: Nhỏ nhắn

– Tracy:Chiến binh

– Trina:Tinh khiết

– Trista: Độ lượng

– Trixie, Trix: Được chúc phúc

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U

– Udele: Giàu có và thịnh vượng

– Ula:Viên ngọc của sông

– Ulrica: Thước đo cho tất cả

– Una: Một loài hoa

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái V

– Valda: Thánh thiện

– Valerie:Khỏe mạnh

– Vanessa: Con bướm

– Vania: Duyên dàng

– Veleda:Sự từng trải

– Vera: Sự thật

– Verda: Mùa xuân

– Veronica:Sự thật

– Victoria, Victorious: Chiến thắng

– Violet: Hoa Violet

– Virginia:Người trinh nữ

– Vita: Vui nhộn

– Vivian, Vivianne: Cuộc sống

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái W

– Whitney: Hòn đảo nhỏ

– Wilda: Cánh rừng thẳm

– Willa: Ước mơ

– Willow: Chữa lành

– Wilona:Mơ ước

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Y

– Yolanda: Hoa Violet

– Yvette: Được thương xót

– Yvonne:Chòm sao Nhân Mã

Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Z

– Zea:Lương thực

– Zelene: Ánh mặt trời

– Zera: Hạt giống

– Zoe:Đem lại sự sống

ý nghĩa tên tiếng anh của con gái

Với những tên tiếng anh hay cho nữ theo thứ tự từ vần A đến Z trên, mong rằng các bạn sẽ lựa chọn được tên thật ưng ý và cả hai vợ chồng đều yêu thích cho con gái bé nhỏ. Chúc các bạn luôn hạnh phúc và khỏe mạnh bên gia đình nhỏ nhé!

SHARE
Previous articleNhững mẹo hay diệt gián hoàn toàn không gây độc hại
Next articleĐánh giá về dầu gội Thái Dương và giá cả sản phẩm
Mỗi Quốc gia trên thế giới đều có rất nhiều những ngày lễ kỉ niệm truyền thống để ghi nhớ, tưởng niệm những thời khắc quan trọng trong lịch sử dân tộc và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Trong những ngày lễ truyền thống ấy, người dân ở khắp nơi trên mảnh đất hình chữ S đều thực hiện những nghi lễ khác nhau nhằm bày tỏ lòng thành của mình với tổ tiên hay những người anh hùng có công với đất nước. Các ngày lễ theo âm lịch: 1/1 - Ngày Tết Nguyên Đán: Là ngày khởi đầu một năm mới và cũng là ngày lễ quan trọng nhất trong năm. 15/1 - Ngày Tết Nguyên Tiêu: trong ngày này mọi người thường đi lễ chùa, lễ phật để cầu may mắn, bình an, thịnh vượng. 3/3 - Ngày Tết Hàn Thực: vào ngày người dân Việt thường có tục lệ dâng lên tổ tiên những món bánh trôi, bánh chay để bày tỏ lòng thành kính. 10/3 - Giỗ Tổ Hùng Vương: Đây là một trong những ngày hội truyền thống của người dân tộc Kinh để tưởng nhớ đến vua Hùng, vị vua có công lao dựng nước. 15/4 - Lễ Phật Đản: Là một trong những ngày lễ lớn nhất của đạo Phật. 5/5 - Tết Đoan Ngọ: Trong dân gian ngày tết Đoan Ngọ với ý nghĩa tiêu diệt các loài sâu bọ trên cánh đồng để bảo vệ mùa màng. 15/7 - Lễ Vu Lan: Là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn đến những người đã có công sinh thành, nuôi dưỡng mình. 15/8 - Tết Trung Thu hay còn gọi là ngày Tết Đoàn Viên, đây là dịp để mọi người trong gia đình cùng nhau đoàn tụ. 10/10 - Tết Thường Tân hay còn được gọi là ngày Tết thầy thuốc. 15/10 - Tết Hạ Nguyên: Là ngày tết ăn mừng mùa màng mới của người dân miền núi, ngày lễ này cũng quan trọng giống như ngày tết của người dân tộc Kinh. 23/12: Tiễn Táo Quân về trời: đây là ngày mà các gia đình Việt thường dùng cá chép làm lễ vật dâng cúng để tiễn ông Táo Quân về trời. Ngày lễ theo dương lịch: 1/1 - Tết Dương lịch hay còn được gọi là Tết Tây. Đây là ngày quan trọng với rất nhiều Quốc gia trên khắp thế giới, đặc biệt là những Quốc gia ở Châu u. 14/2 - Lễ tình nhân (Valentine) là ngày kỉ niệm dành cho các cặp đôi yêu nhau. 27/2 - Ngày thầy thuốc Việt Nam:là ngày tôn vinh những cán bộ y tế, các bác sĩ và những người đang làm trong ngành y. 8/3 - Ngày Quốc tế Phụ nữ 26/3 - Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - đánh dấu cột mốc quan trọng trong nền lịch sử nước nhà. 30/4 - Ngày giải phóng miền Nam, ngày chấm dứt chiến tranh xâm lược của đế quốc Mỹ, thống nhất đất nước. 1/5 - Ngày Quốc tế Lao động để tôn vinh những người công dân lao động trên khắp thế giới. 7/5 - Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ, mở ra cột mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc. 13/5 - Ngày của mẹ, là ngày bày tỏ lòng biết ơn của con cái đối với người mẹ của mình. 19/5 - Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh - vị cha già của dân tộc. 1/6 - Ngày Quốc tế thiếu nhi, đây là ngày dành riêng cho các em thiếu nhi trên khắp thế giới. 17/6 - Ngày của cha, là ngày tôn vinh công lao của những người đã làm cha. 21/6 - Ngày báo chí Việt Nam, kỉ niệm sự ra đời của ngành báo chí. 27/7 - Ngày Thương binh liệt sĩ để tưởng niệm những vị anh hùng đã có công lao hy sinh vì độc lập dân tộc. 2/9 - Ngày Quốc Khánh - Bác Hồ đọc bản tuyên ngôn độc lập khai sinh ra nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam. 20/10 - Ngày Phụ nữ Việt Nam để tưởng nhớ đến những vị nữ anh hùng đã xả thân vì độc lập dân tộc. 20/11 - Ngày Nhà giáo Việt Nam là ngày bày tỏ lòng biết ơn, thành kính của mình với những người thầy, người cô có công lao dạy dỗ. 22/12 - Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên tập viên, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn đọc những bài viết về chủ đề ngày lễ hay và ý nghĩa nhất. Các thông tin về các hoạt động trong ngày lễ, các món ăn hay các câu chúc ý nghĩa,... tất cả sẽ được chúng tôi truyền tải đến bạn đọc một cách ý nghĩa nhất nhé! Đồng thời, văn phong gọn gàng, súc tích, ý nghĩa, câu từ trau chuốt,... là những yếu tố mà chúng tôi hướng đến. Mặt khác, các bài viết đều được kiểm duyệt bởi đội ngũ lành nghề trước khi xuất bản. Chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng quý độc giả một cách hoàn hảo. Chúc bạn đọc tận hưởng những ngày nghỉ lễ hạnh phúc!