Sữa là nguồn cung cấp dưỡng chất giúp cơ thể phát triển và khỏe mạnh. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại sữa khác nhau. Để giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các loại sữa, bài viết dưới đây sẽ phân loại các loại sữa trên thị trường hiện nay.
1. Sữa tươi (Whole milk)
Whole milk được biết đến là sữa tươi nguyên chất. Loại sữa này được lấy trực tiếp từ bò, sau đó trải qua quá trình tiệt trùng và xử lý và không thêm bất kì thành phần nào khác. Sữa tươi có hàm lượng chất béo bão hòa tương đối cao dao động từ khoảng 3.25% – 3.25%. Hàm lượng chất béo bão hòa, Calories, Cholesterol có trong sữa tươi thuộc dạng cao nhất trong các loại sữa.
2. Sữa ít béo và sữa giảm béo (low fat milk – reduced fat milk)
Nhiều người nhầm tưởng hai loại này là 1 tuy nhiên chúng lại có tỉ lệ thành phần không hề giống nhau. Cụ thể, sữa giảm béo có thành phần chất béo rơi vào mức 2%, trong khi sữa ít béo có 1%. Đặc điểm chung của hai loại này là chứa ít chất béo bão hòa, Calories hơn so với whole milk rất nhiều.
3. Sữa gầy (skim milk)
Skim milk – sữa gầy là loại sữa tách bơ với hàm lượng chất béo cực kì thấp (dưới 1%) nên thường được sử dụng cho người bị bệnh béo phì hoặc người đang thực hiện chế độ giảm cân. Ngược lại loại sữa này chứa nhiều thành phần dinh dưỡng, đặc biệt chứa hàm lượng đạm rất cao.
4. Sữa “sống lâu” (Long life milk)
Long life milk – UHT (ultra-high temperature) milk thường được biết đến với tên gọi là “sữa nhiệt độ cao” hay Sữa “sống lâu”. Sữa được tiệt trùng ở nhiệt độ cao (135 độ C trong vòng 1 – 2 giây). Đúng với tên gọi của nó, loại sữa này có thời gian bảo quản khá lâu từ 6 đến 9 tháng ở môi trường ngoài tủ lạnh. Long life milk có thành phần chất béo cũng như dinh dưỡng tương tự với whole milk.
5. Sữa đậu nành (soy milk)
Sữa đạu nành có thành phần chứa ít chất béo bão hòa, giá thành lại hợp lý nên đây là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn, đặc biệt là các bạn nữa. Sữa được làm từ hạt đậu nành ngâm trong nước rồi xay nhuyễn với nước. Hàm lượng protein trong sữa đậu nành cao tương đương với sữa bò. Nhưng thành phần canxi trong sữa được xem như “có cũng như không” vì cơ thể người không thể tiêu hóa và hấp thụ nhóm chất này từ sữa đậu nành.
6. Sữa từ các loại hạt và sữa gốc hạt. (seed-based milk)
Sữa từ các loại hạt và sữa gốc hạt cũng là loại sữa được nhiều người yêu thích. Vì được làm từ các loại hạt như: hạnh nhân, hạt óc chó,… nên chúng không có chất béo bão hòa, không chứa cholesterol mà có những chất béo có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt sữa hạnh nhân có ít Calories, nhiều Riboflavin (còn được biết tới như một loại vitamin B2) có tác dụng đẩy lùi các tế bào gây nên ung thư tuyến tiền liệt.
7. Sữa dê (goat meal)
Sữa dê có hàm lượng calories và chất béo nhiều hơn sữa bò, bao gồm cả chất béo bão hòa cao hơn so với sữa bò. Ngoài ra, chúng chứa ít đường và nhiều can-xi, ma-giê hơn đáng kể so với sữa bò. Thành phần sữa dê còn chứa nhiều chất có lợi cho sức khỏe khác như: protein, Kali và vitamin A. Ưu thế của sữa dê chính là có hàm lượng calories và vitamin D cao.
Bài viết giúp bạn hiểu hơn về các loại sữa trên thị trường hiện nay. Mỗi loại sữa mang đến những công dụng khác nhau cho sức khỏe của bạn. Vì thế, hãy nghiên cứu thật kĩ để chọn được loại tốt nhất dành cho mình.